So sánh Thép SKD61 và NAK80: Đặc điểm, thành phần hóa học và ứng dụng
Trong lĩnh vực gia công khuôn mẫu và sản xuất, việc lựa chọn loại thép phù hợp là quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm. Hôm nay, chúng ta sẽ so sánh hai loại thép phổ biến: SKD61 và NAK80.
1. Tổng quan về mác thép SKD61 và NAK80
Thép SKD61:
Ký hiệu theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS – Japan Industrial Standard).
Thường sử dụng làm khuôn dập nóng.
Có thể ứng dụng vào việc sản xuất khuôn đúc áp lực cho nhôm và kẽm, đầu đùn kim loại, xylanh ngành nhựa, lõi đẩy, đầu lò, dao cắt nóng, và nhiều ứng dụng khác.
Thép NAK80:
Mác thép do hãng DaiDo của Nhật Bản sản xuất.
Tên thép dựa trên thành phần hóa học: N (Nickel), A (Aluminum), K (Kupfer - tên của nguyên tố Cu trong tiếng Đức).
Ứng dụng chủ yếu là làm khuôn nhựa, chẳng hạn vỏ điện thoại, máy fax, máy quay phim, vỏ tivi LCD, máy tính xách tay, vỏ táp lô của xe ô tô, chai lọ mỹ phẩm, và nhiều sản phẩm khác.
2. Thành phần hóa học của thép SKD61 và NAK80
3. Đặc tính của thép SKD61 và NAK80
Thép SKD61:
Tính chống mài mòn cao nhờ hàm lượng Molypden.
Crom và Vanadi giúp tăng tính độ bền và độ đánh bóng.
Thép NAK80:
Độ bóng cao.
Độ cứng khoảng 40HRC.
Chống mài mòn tốt.
Tóm lại, cả hai loại thép này có ứng dụng riêng biệt và đặc tính khác nhau. Thép SKD61 thường được sử dụng trong khuôn dập nóng, trong khi thép NAK80 thích hợp cho khuôn nhựa và các sản phẩm gia công khác. Việc lựa chọn giữa hai loại thép này phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và điều kiện làm việc.